tall - высокая , short - Низкий  , plump - пухлая , slim - стройная , skinny - худая , slender - длинная , bald - лысая, dark - темный , straight - прямой , curly - кудрявый , hair - волосы , well-built - хорошо сложенный , wavy - волнистый , he has moustache - у него Усы , he has a beard - У него борода ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?