みせ - 店, あね - 姉, いもうと - 妹, せん - 線, きしゃ - 汽車, うみ - 海,

7.あかねこ漢字スキル2年上 p26~27

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?