chī - syödä, hē - juoda, miàntiáo - nuudeli, mǐfàn - riisi, ròu - liha, shuǐguǒ  - hedelmä, yú - kala, zhū - possu, niú - lehmä, shūcài - vihannekset, miànbāo - leipä, hǎixiān - mereneläimet, shuǐ - vesi, qìshuǐ - limppari, chá - tee, kāfēi - kahvi, jīdàn - kananmuna, jī - kana, niúnǎi - maito, kělè - kokis, guǒzhī - mehu,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?