갔어요 - 가다, 앉았어요 - 앉다, 먹었어요 - 먹다, 만났어요 - 만나다, 했어요 - 하다, 탔어요 - 타다, 봤어요 - 보다, 기다렸어요 - 기다리다, 가르쳤어요 - 가르치다, 샀어요 - 사다, 들었어요 - 듣다, 썼어요 - 쓰다, 쌌어요 - 싸다, 왔어요 - 오다, 배웠어요 - 배우다,

Ewha 1-1 6 прошедшее время

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?