베스트 - Best, 상품 - Product / item, 순위 - Ranking, __위  - ___ place, 노브랜드 - No Brand (store brand name), 삼겹살 - Pork belly, 떡볶이 - Tteokbokki (Korean spicy rice cakes), 화장지 - Toilet paper, 커피 믹스 - Coffee mix, 계란 - Eggs, 햇반 - microwaveable rice, 두부 - Tofu, 물티슈 - Wet wipes,

M1 U3_Challenge 4. Tune-in & Read_Flashcards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?