吊灯 - diàodēng , 立灯 - lìdēng, 台灯 - táidēng , 壁灯 - bìdēng , 床头灯 - chuángtóudēng, 花瓶 - huāpíng , 房东 - fángdōng , 房租 - fángzū плата за аренду дома, 水龙头 - shuǐlóngtóu, 水晶 - shuǐjīng хрустальный, 漏 - lòu протекать, 修 - xiū, 摆 - bǎi расставлять, 奢华 - shēhuá шикарный, 豪宅 - háozhái , 外观 - wàiguān внешность, 气派 - qìpài внушительный (о размере), 悬挂 - xuánguà вешать, 自动扶梯 - zìdòng fútī , 电梯 - diàntī, 购物中心 - gòuwù zhōngxīn торговый центр, 房屋内部 - fángwū nèibù интерьер , 盏 - zhǎn счётное слово для ламп, 投到 - tóudào вложить в, 装修 - zhuāngxiū отделка, ремонт, 亩 - mǔ мера земельной площади ~ 7 соток, 融合 - rónghé сочетать, гармонировать, 穿过 - chuānguò пересечь, 豪华 - háohuá роскошный, 十足 - shízú абсолютно, 翻一番 - fānyīfān удваиваться, 符合 - fúhé соответствовать,
0%
1.1 明星住的地方
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Testschool7
10 класс
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?