개, 게, 귀, 뭐, 왜, 가게, 과자, 노래, 돼지, 매워요, 메뉴, 세계, 세수, 시계, 얘기, 어깨, 예쁘다, 웨이터, 의사, 의자, 제주도, 지우개, 키위, 화가, 회사.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?