to worry (about) - беспоко́иться/побеспоко́иться , to be (where) - быть , to remember; to recall (about) - вспомина́ть/вспо́мнить , to meet(where) - встреча́ться/встре́титься , to perform (where) - выступа́ть/вы́ступить , to speak (about) - говори́ть/сказа́ть , to have a walk(where) - гуля́ть/погуля́ть , to arrange; to agree(about) - догова́риваться/договори́ться , to think(about) - ду́мать/поду́мать , to wait (where) - ждать/подожда́ть , to marry(man to woman) - жени́ться/пожени́ться на , to live (where) - жить , to take care of (about) - забо́титься/позабо́титься , to forget(about) - забыва́ть/забы́ть , to do, to be engaged in (where) - занима́ться/заня́ться , to hang (process) (where) - висе́ть , to lay (process) (where) - лежа́ть , to sit (process) (where) - сиде́ть , to stand (process) (where) - стоя́ть , to dream(about) - мечта́ть , to remind(about) - напомина́ть/напо́мнить , to be situated; to be located (where) - находи́ться , to rest (where) - отдыха́ть/отдохну́ть , to write(about) - писа́ть/написа́ть , to work (where) - рабо́тать/порабо́тать , to tell(about) - расска́зывать/рассказа́ть , to listen to (about) - слу́шать/послу́шать , to doubt in - сомнева́ться в , to debate (about) - спо́рить/поспо́рить , to ask (about) - спра́шивать/спроси́ть , to find out; to learn(about) - узнава́ть/узна́ть , to take part in (where) - уча́ствовать/поуча́ствовать в , to study (where) - учи́ться , to read(about) - чита́ть/прочита́ть,
0%
Глаголы с Предложным падежом /Verbs with prepositional case/ Russian flashcards
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
St0723
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?