向, 足, 往, 音乐, 运动, 左边和右边, 她是我的奶奶。, 弟弟开心地笑了。, 我从书包里拿出一把尺。, 就  - jiù  , 哪里  - nǎ lǐ , 操场  - cāo chǎng , 迷路  - mí lù , 很久  - hěn jiǔ , 已经 - yǐ jīng,

第5课《今天是学校开放日》

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?