青, 完, 吃饭, 走进来, 分工合作, 今天是星期天。, 我们去动物园玩。, 花园里的花很香。, 找  - zhǎo  , 温水 - wēn shuǐ , 喝茶  - hē chá , 座位  - zuò wèi , 排队  - pái duì , 特别  - tè bié , 早餐 - zǎo cān,

第7课《在咖啡店吃早餐》

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?