搬家 - bānjiā переезжать, 洗衣机 - xǐyījī , 冰箱 - bīngxiāng , 空调 - kōngtiáo , 暖气 - nuǎnqì, 安(装) - ānzhuāng устанавливать, 网吧 - wǎngbā , 周围 - zhōuwéi вокруг, 交通 - jiāotōng коммуникации, 墙 - qiáng, 打算 - dǎsuan планировать, 发 - fā отправлять, 电子邮件 - diànzǐ yóujiàn электронная почта , 扇 - shàn сч сл для окон, дверей, 窗户 - chuānghu , 窗帘 - chuānglián , 书架 - shūjià, 圆桌 - yuánzhuō , 超市 - chāoshì супермаркет, 饭馆 - fànguǎn ресторан,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?