搬家 - bānjiā переезжать, 洗衣机 - xǐyījī , 冰箱 - bīngxiāng , 空调 - kōngtiáo , 暖气 - nuǎnqì, 安(装) - ānzhuāng устанавливать, 网吧 - wǎngbā , 周围 - zhōuwéi вокруг, 交通 - jiāotōng коммуникации, 墙 - qiáng, 打算 - dǎsuan планировать, 发 - fā отправлять, 电子邮件 - diànzǐ yóujiàn электронная почта , 扇 - shàn сч сл для окон, дверей, 窗户 - chuānghu , 窗帘 - chuānglián , 书架 - shūjià, 圆桌 - yuánzhuō , 超市 - chāoshì супермаркет, 饭馆 - fànguǎn ресторан,
0%
1.2 我住的房子
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Testschool7
10 класс
Китайский язык
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?