публичный, общественный университет (ж.р.) - veřejná univerzita , государственный - státní, подавать заявку; записываться (на); откликаться - hlásit se, почти, приблизительно - téměř, лекция - přednáška, применение; трудоустройство (устройство на рынке труда) - uplatnění, отдельный, индивидуальный - jednotlivý,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?