가구, 가수, 거기, 고기, 구두, 나라, 나비, 누구, 누나, 다리미, 머리, 모자, 바나나, 바지, 버스, 비누, 사자, 소리, 아버지, 어디, 어머니 , 지도, 하마, 허리, 호수.

Чтение (서울대 모음+자음)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?