小猫, 以前, 医生, 那里, 小白兔真可爱!, 小狗总是跟着主人。, 大明向小动物丢石头。, 宠物  - chǒng wù  , 漂亮  - piāo liàng , 洗澡  - xǐ zǎo , 睡觉  - shuì jiào , 羽毛 - yǔ máo , 聪明  - cōng míng , 认识  - rèn shí , 欺负 - qī fù,

第13课《你想养什么宠物》

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?