故事, 道具, 各种各样, 这首英语歌很好听。, 这本书我借过好多次。, 请不要在这里大声说话。, 遍 - biàn , 安静 - ān jìng , 绘本 - huì běn , 有趣 - yǒu qù , 保持 - bǎo chí , 书架 - shū jià , 箱子 - xiāng zǐ , 附近 - fù jìn , 开始 - kāi shǐ,
0%
第16课《飞进书的世界》
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ckpsmtldept
Primary 2
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?