вот - this is.. , вон - That is..., фон - background خلفية, факт - fact حقيقة , фо́то - photo صورة, ва́за - vase إبريق, бу́ква - letter حرف, пра́вда - truth حقيقة, о́стров - island جزيرة, вода́ - water ماء, фонта́н - fountain  مَنْبِر, трава́ - grass عشب, авто́бус - bus حافلة, кварти́ра - apartment شقة, голова́[галава] - head رأس, остано́вка [астанофка] - bus stop توقف حافلة, подгото́вка [падгатофка] - preparation  إعداد,

РКИ | Урок 4 | Задание 3

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?