1) 例如: 女:晚饭做好了,准备吃饭了。男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。男:你先吃,我马上就看完了。问:男的在做什么? a) 洗澡 b) 吃饭 c) 看电视 2) 16 - 男:你儿子上学了吗?现在几年级? 女:他现在二年级。男:学习怎么样? 女:还可以,很努力,每天都复习、写作业。问:关于儿子,可以知道什么? a) 学习很认真 b) 现在三年级 c) 总是不写作业 3) 17 - 男:这是你小时候的照片吗? 女:是啊,漂亮吧。男:很漂亮,是什么时候照的? 女:小学五年级,你看,我那时多瘦啊。问:关于女的,可以知道什么? a) 现在胖了 b) 正在照相 c) 现在上小学五年级 4) 18 - 男:站着吃蛋糕的那个人是谁? 女:我们公司新来的年轻人,小周。男:什么?她姓什么? 女:姓周。小周又漂亮又热情,以后有时间我介绍你们认识一下。问:关于小周,可以知道什么? a) 坐着吃蛋糕 b) 不年轻 c) 很漂亮,也很热情 5) 19 - 女:你站那么高,小心点儿。男:好的,你看,照片放在这儿怎么样? 女:往右边一点儿吧。男:现在好了吧。问:他们在做什么? a) A 爬山 b) B问路 c) C放照片 6) 20 - 女:周末你别总是坐着看电视,出去运动一下吧。男:好啊,我们去爬山怎么样? 女:今天我腿疼,就去楼下走一走吧。男:好吧,我们走着去超市买点儿菜。问:他们打算做什么? a) 去买菜 b) 看电视 c) 去爬山
0%
HSK 3, LESSON 4: 第16-20题:听长对话,选择正确答案
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Marcossobrinho9
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?