boy - хлопчик, girl - дівчинка, toy - іграшка, tube - тюбик, pupil - учень, happy - щасливий, family - сім'я, granny - бабуся, lunch - обід, cheese - сир, day - день, grey - сірий, school - школа, classroom - клас, bear - ведмідь, hair - волосся, coat - пальто, under - під, dinner - вечеря, foot - ступня,

3 клас, с. 11 (Читання)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?