白蘿蔔, 胡蘿蔔, 牛蒡, 蘆筍, 竹筍, 筊白, 球莖甘藍, 馬鈴薯, 洋蔥, 大蒜, 薑, 甘藍, 蕹菜, 菠菜, 葉萵苣, 茼蒿, 莧菜, 香菜, 花椰菜, 青花菜, 金針菜, 豌豆, 菜豆, 豇豆, 番茄, 茄子, 甜椒, 胡瓜, 苦瓜, 西瓜, 冬瓜, 黃秋葵, 草莓, 洋菇, 金針菇,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?