last - последний (больше не будет), latest - недавний, свежий, previous - предыдущий, show of disrespect - проявление неуважения, completely - полностью, common sense - здравый смысл, normal person - обычный человек, regular basis - постоянно, long way - долгий путь, big difference - большая разница, wide experience - большой опыт, deal with - иметь дело с, справляться с, great concern - серьезная обеспокоенность, significant disagreement - значительные разногласия, large number - большое количество, distant future - отдаленное будущее, far from civilization - далеко от цивилизации, virtually impossible to reach - практически невозможно добраться, remote and inaccessible - отдаленных и труднодоступных, different customers - разных клиентов, unique location - уникальное расположение, varied menu - разнообразное меню,
0%
15
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Addo1971kov
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?