brush your hair - розчісувати волосся, check your messages - перевіряти повідомлення, clean your teeth - чистити зуби, get dressed - одягатися, have breakfast - снідати, leave the house - виходити з дому, prepare your school bag - приготувати шкільний рюкзак, put on your shoes - взутися, tidy your room - прибирати в кімнаті, wake up - прокидатися, avocado - авокадо, bread - хліб, cabbage - капуста, cereal - зернові пластівці, cheese - сир, cucumber - огірок, fish - риба, fruit - фрукти, honey - мед, hot chocolate - гарячий шоколад, jam - джем / варення, mango - манго, pasta - паста / макарони, rice - рис, toast - тост, vegetables - овочі, yoghurt - йогурт,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?