洗菜, 冲凉, 告诉, 我们的生活少不了水。, 妈妈连忙把水龙头关好。, 我听了,红着脸,低下了头。, 断  - duàn  , 马桶  - mǎ tǒng , 厕所  - cè suǒ , 珍惜  - zhēn xī , 节约  - jiē yuē , 浪费  - làng fèi , 摇头  - yáo tóu , 浇花  - jiāo huā , 一条线 - yī tiáo xiàn,

第19课《我们的生活少不了水》

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?