Он _______________ ТВ. - Он гледа ТВ., Oни __________________. - Они певају., Ми __________________ фудбал. - Ми играмо фудбал., Ja _____________________. - Ja спавам., Они ___________________ ручак. - Они кувају/ спремају ручак., Ja _________________ енглески добро. - Ja причам/ говорим енглески добро., Ти ________________ књигу. - Ти читаш књигу., Он _____________ српски језик. - он учи српски језик., Они____ ___________. - Они се селе., Они ___ _______________. - Они се шетају., Oн __________ много. - Он ради много., Он ____________ добар ауто. - Он вози добар ауто., Они ______ ______________. - Они се друже., Они ________________ музику, - Они слушају музику.,
0%
Презент 1 и 2, Српски као страни језик
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Serbianwithirena
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?