аптека - 药店 yàodiàn, простудиться 感冒了 gǎnmào , 生病了 shēngbìng заболеть, 发烧 fāshāo температура (температурить), 医生 yīshēng врач, Волосы 头发 tóufa, 我不舒服 (Wǒ bù shūfu) Я плохо себя чувствую., Yin1wei4 因为————————所以suo3yi3( конструкция: в связи с ______ поэтому) , 冷Leng3 - холодно , Погода 天tian1气qi4 , 天气冷 leng3 погода холодная/ 天气热 re4 погода/жаркая, 学习 xue2xi2 учиться , 休息 xiu1xi отдыхать (сиуси), ——————+疼(teng2) болит/ 头tou2 - голова + +疼(teng2)/ Du4zi肚子 teng2 - живот болит, 头tou2 - голова, 头tou2+ 疼(teng2) болит , La1 拉肚子 понос lā dùzi , Не нужно: 不+要bùyào/不用(bu2yong4), 咳嗽 késou кашель, 鼻涕 bítì - сопли/ 流liu2鼻涕 течь (сопли), 怎么办?(Zěnme bàn?) как быть? что мне делать? , 你要+多+散步(san4bu4) гулять ( (Nǐ yào duō sànbù.) Тебе нужно больше гулять , 如果ru2guo3 если _______, 但是dan4shi4 но,
0%
болезнь китайский
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kseniyakinko
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?