determine - визначити, dictate - диктувати, наказувати, process data - обробляти дані, input data - вводити дані, output data - виводити дані, miscalculate - прорахуватися, неправильно порахувати, categorise - класифіковати, віднести до категорії, generate - генерувати, створювати, forecast - прогнозувати, передбачати, reinforce - підсилювати, зміцнювати,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?