1) Pǐncháng a) 品尝  b) 特色 2) Tèsè a) 亲手 b) 特色 3) Qīnshǒu a) 最好 b) 亲手 4) Zuì hǎo a) 最好 b) 布置 5) Bùzhì a) 会场 b) 布置 6) Huìchǎng a) 会场 b) 管理 7) Guǎnlǐ yuán a) 管理员 b) 服务员 8) Gàosù a) 答应 b) 告诉 9) Dāyìng a) 答应 b) 打扫 10) Dǎsǎo a) 打扫 b) 窗户 11) Chuānghù a) 窗户 b) 圆圈 12) Yuánquān a) 黑板 b) 圆圈 13) Hēibǎn a) 黑板 b) 音响 14) Yīnxiǎng a) 音响 b) 彩灯 15) Cǎi dēng a) 彩带 b) 彩灯 16) Cǎidài a) 彩带 b) 惊喜 17) Jīngxǐ a) 水仙 b) 惊喜 18) Shuǐxiān a) 水仙 b) 对联 19) Duìlián a) 对联 b) 行业 20) Hángyè a) 兴旺 b) 行业 21) Xīngwàng a) 兴旺 b) 仔细 22) Zǐxì a) 仔细 b) 认识 23) Rènshi a) 声音 b) 认识 24) Shēngyīn a) 声音 b) 椅子 25) Yǐzǐ a) 椅子 b) 桌子 26) Cā zhuōzǐ a) 擦桌子 b) 洗衣机 27) Xìngfú a) 沙发 b) 幸福 28) Shāfā a) 沙发 b) 冰箱 29) Bīngxiāng a) 冰箱 b) 空调 30) Xǐyījī a) 电视机 b) 洗衣机 31) Kongtiáo a) 空调 b) 冰箱

第十二課為什麼把福字倒貼在門上-生詞練習

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?