good, bad, nice, naughty, kind, clever, funny, lazy, hair, dark, short, tall, boy, girl, long, fair, eye, ear, mouth, nose,

4 кл Unit 1 Lesson 1,2 Английский на отлично.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?