неправильно понять, ошибиться - get wrong, получить, понять/осознать - get something, заболеть - get ill, заскучать - get bored, стать хуже - get worse, привыкнуть - get used to, попасть, добраться куда-то - get to (a place), связаться - get in touch, продолжать, двигаться дальше - get on with, избавиться  - get rid of, узнать - get to know, ладить с кем-то хорошо/плохо - get on well/badly with, начинать - get started, отвлечься - get distracted, сделать дела, завершить задачи - get the things done,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?