1) ปัจจัย a) factor b) fundamental 2) พื้นฐาน a) foundation b) position 3) งบประมาณ, งบ a) cost b) budget 4) ระวัง a) to be careful b) to be dangerous 5) สาเหตุ a) cause b) reason 6) โลก a) world b) land 7) กู้ a) to loan b) to take a loan 8) อธิบาย a) to explain b) to describe 9) เกรงใจ a) To be afraid of offending (someone) b) to be glad 10) รบกวน a) to crash b) to bother

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?