房间 - fángjiān , 床 - chuáng , 衣柜 - yīguì , 桌子 - zhuōzi , 椅子 - yǐzi, 电脑 - diànnǎo , 电视机 - diànshìji ,

Легкий китайский урок 16

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?