1) Monday a) 화요일 b) 월요일 c) 일요일 2) Tuesday a) 화요일 b) 목요일 c) 토요일 3) Wednesday a) 금요일 b) 월요일 c) 수요일 4) Thursday a) 수요일 b) 목요일  c) 금요일 5) Friday a) 금요일 b) 목요일 c) 수요일 6) Saturday a) 목요일 b) 화요일 c) 토요일 7) sunday a) 화요일 b) 일요일  c) 토요일

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?