небольшой совет - a bit of advice, небольшая проблема - a bit of trouble, немного веселья - a bit of fun, немного времени - a bit of time, часть информации - a piece of information, одна новость - a piece of news, предмет мебели - a piece of furniture, кусок торта - a piece of cake, элемент одежды - an item of clothing, статья расхода - an item of expenditure, крупица риса - a grain of rice, песчинка - a grain of sand, доля правды, крупица правды - a grain of truth, крупица надежды - a grain of hope, кусок сахара - a lump of sugar, кусок угля - a lump of coal, кусок земли - a lump of earth, букет цветов - a bunch of flowers, гроздь винограда - a bunch of grapes, связка ключей - a bunch of keys, кусок хлеба - a slice of bread, кусок мяса - a slice of meat, кусок сыра - a slice of cheese, кусок торта - a slice of cake, стая волков - a pack of wolves, стая собак - a pack of dogs, пачка сигарет - a pack of cigarettes, куча лжи, сплошная ложь - a pack of lies, стая птиц - a flock of birds, стая овец - a flock of sheep, стая скота - a herd of cattle, стая слонов - a herd of elephants, капля дождя - a sprinkle of rain, щепотка сахара - a sprinkle of sugar, посыпка сыра, щепотка сара - a sprinkle of cheese, следы яда - traces of poison, тень иронии, след иронии - trace of irony, щепотка соли - a dash of salt, глоток молока, немного молока - a dash of milk, немного юмора - a dash of humor,
0%
Partitives
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Street4
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?