nǐ - 你, hǎo - 好, lǎoshī - 老师, tóngxué - 同学, men - 们, Wáng Jiāmíng - 王家明, Jìmǎ - 季马, Lín lǎoshī - 林老师,

Время учить китайский. 5 класс. Урок 1. Слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?