1) Market a) 市场 b) 时长 2) Seafood a) 海鲜 b) 大海 3) Steamed fish a) 蒸鱼 b) 炸鱼 4) Fried vegetable a) 炒菜 b) 蒸菜 5) Deep fried chicken a) 炸鸡 b) 烧鸡 6) Roasted chicken a) 炸鸡 b) 烧鸡 7) Shimp a) 虾 b) 下 8) Restaurant a) 饭店 b) 酒店 9) Money a) 钱 b) 线 10) all a) 全 b) 玩

轻松学中文 2 第十二课

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?