1) i taladj a) 裡面 b) 在某處 c) 上面 2) i pasainuwan a) 裡面 b) 在某處 c) 上面 3) i vavaw a) 裡面 b) 在某處 c) 上面 4) i qayaw/pasaqayaw a) 前面 b) 下面 c) 外面 5) i teku a) 前面 b) 下面 c) 外面 6) i casaw a) 前面 b) 下面 c) 外面 7) tjaigidi/i gidigidi a) 旁邊 b) 右邊 c) 經過 d) (從某處)到某處 8) kanavalj a) 旁邊 b) 右邊 c) 經過 d) (從某處)到某處 9) cemalivat a) 旁邊 b) 右邊 c) 經過 d) (從某處)到某處 10) sema a) 旁邊 b) 右邊 c) 經過 d) (從某處)到某處

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?