药(yao4)+店dian4 аптека, 医生 — yīshēng (доктор, врач), 医院 — yīyuàn (больница), 房fang2间jian1 комната, 洗手间 — xǐshǒujiān (туалет, уборная), 休息 — xiūxi (отдыхать), 我生病了sheng1bing4le я заболел/а 我感冒了gan3mao4 le, 请问…… - qing3wen4 - позвольте спросить, Кашлять/кашель — 咳嗽 — késou, 我发烧 — wǒ fāshāo — у меня температура 发烧 — fāshāo, 我头很疼 (wǒ tóu hěn téng) — у меня сильно болит голова, 多喝热水 — duō hē rè shuǐ — Пей больше горячей воды, 哪里不舒服 — nǎlǐ bù shūfu — Что у вас болит?, 散步 — sànbù — гулять (пешком),

болезнь китайский/часть 2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?