请问 - qǐngwèn , 电话 - diànhuà , 号码 - hàomǎ , 手机 - shǒujī , 多少 - duōshǎo , 知道 - zhīdào , 换钱 - huànqián , 人民币 - rénmínbì , 美元 - měiyuán , 给钱 - gěiqián ,

汉语教程第九,十课生词

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?