1) 102 _________ 102 a) b) c) 2) 17 _______71 a) b) c) 3) 31 _______ 13 a) b) c) 4) 69 _______ 96 a) b) c) 5) 20________ 20 a) b) c) 6) 35 ________ 36 a) b) c) 7) 70 _______ 60 a) b) c) 8) 53 ________ 53 a) b) c) 9) 43 _______ 34 a) b) c)

Greater than, Less than, Equal to

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?