believe - вірити , understand - розуміти , know - знати, Think - думати, mean - означати, hope - сподіватися, like - подобатися, hate - ненавидіти, love - любити , want - хотіти, need - потрібно, prefer - надавати перевагу , own - володіти, belong to - належати, see - бачити, feel - почувати себе , hear - чути, smell - пахнути, taste - пробувати на смак .

Verbs we don't use in the Continuous

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?