caught the attention - – привлёк внимание 👀✨, a contract - – контракт 📄✍️, to be determined - – быть решительным 💪🎯, a reality - – реальность 🌍✅, a professional footballer - – профессиональный футболист ⚽🏆, took off - – взлетел, пошёл в гору 🚀📈, a substitute - – замена 🔄👟, replaced - – заменил 🔁🙋, disease - – болезнь 🤒🦠, refrigerate - – охлаждать, хранить в холодильнике ❄️🥶, the blood samples - – образцы крови 🩸🧪, detects - – обнаруживает 🔍⚡, the virus - – вирус 🦠⚠️,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?