qíng tiān - 晴天, qì wēn - 气温, dù - 度, zuǒ - 左, yòu - 右, zuǒ yòu - 左右, xiǎo yǔ - 小雨, yún - 云, duō yún - 多云, dào - 到, táifēng - 台风,

轻松学中文2 unite 2 lesson 4 text 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?