Аптéка, Банáн, Водá, Гóрод, Дом, Éвро, Ёж, Жирáф, Зонт, Икрá, Йóгурт, Кот, Лáмпа, Москвá, Нóмер, Окнó, Парк, Рестóран, Сок, Торт, Урóк, Флаг, Хлеб, Цирк, Часы, Шкóла, Борщ, Подъéзд, Сыр, День, Этáж, Юг, Яблоко.

Русский алфавит и первые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?