идти - go-- went, есть - eat-ate, делать -  make -- made, ехать верхом - ride -- rode, встречать - meet -- met, брать - take -- took , пить - drink -- drank, иметь - have -- had, бегать - run -- ran, летать - fly -- flew, видеть - see -- saw, ехать (на машине) - drive -- drove, давать - give -- gave, говорить - say -- said, приходить - come -- came, плавать - swim -- swam, вставать - get up -- got up,

Irregular verbs 5 form 1 part Юхнель

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?