быть - be - was/were, идти, ехать - go - went, делать руками - make - made, кушать - eat - ate, ездить верхом - ride - rode, встречаться - meet - met, брать - take - took, пить - drink - drank, иметь - have - had, бегать - run -ran, давать - give - gave, говорить, сказать - say - said, водить - drive - drove, плавать - swim - swam, вставать - get up - got up, приходить - come - came,

Неправильные глаголы

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?