日, 好, 不好, 您好, 你好, 吗, 他们好吗, 她们好, 你呢, 也, 它, 她不好, 我也不好, 你今天好吗, 很好.

карточки с 0 до 8 урока привет, как дела

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?