wǒ - 我, jiào - 叫, tā - 她, shì - 是, nǐmen - 你们,

Время учить китайский. 5 класс. Урок 2. Слова_2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?