1) 例如? a) 洗澡 b) 吃饭 c) 看电视 2) 16. a) 欢迎男的来公司 b) 要结婚了 c) 在迎接新同事 3) 17. a) 等车 b) 接人 c) 买东西 4) 18. a) 银行 b) 书店 c) 学校 5) 19. a) 唱歌 b) 吃饭 c) 看电视 6) 20. a) 电影 b) 运动 c) 音乐

HSK 3, LESSON 7: 第16-20题:听长对话,选择正确答案

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?