余る - あまる, 一定 - おく, 温度 - おんど, 角度 - かくど, 確率 - かくりつ, 距離 - きょり, 偶数 - ぐうすう, 奇数 - きすう, 計算 - けいさん, 減少 - げんしょう, 合計 - ごうけい, 若干 - じゃっかん, 度々 - たびたび, 値上げ - ねあげ, 複数 - ふくすう, 平均 - へいきん, 余分 - よぶん, 余裕 - よゆう, 割合 - わりあい, 率 - りつ,

スピードマスター日本語単語 N3 UNIT16 漢字

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?