كيف, متى, أين, ما, كم, ماذا, هذه, أخ, هذا, بيت, أخت, أم, أب, هو, هي, قف, شكرًا, أنا, نحن, أرى, ولد, بنت, لي, رَجُل, ماء, هنا, دار, فوق, تحت, عندي, ذهب, نعم, لا, داخل, خارج.

قراءة الكلمات البصرية

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?