بِنْتُ , بابُ, أَسَدُ, نَمِرُ, فولُ, ميزانُ, تَمْرُ, لَعِبَ, سَمِعَ, جَلَسَ, دَرَسَ, أَرْنَبُ, رَأْسُ, أَلْوانُ, بُسْتانُ, رَبْ, سِلالُ, تِلالُ, عالي, عَلَمي, عُمَرُ, عَمْ, أُمْ, أَبي, أَنا, داري, بِلادي, عِنَبُ, جاري, أَذُنُ, ذِراعُ, جادُ, فُسْتانُ, أَسْنانُ, لِسانُ, عَجيبُ, تاسِعُ, أَجْمَلُ, نارُ, دودُ, دودَةُ, داري, سامي, لِجامي.

قراءة الكلمات الروضة الثانية .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?